CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ 

TT Mã số HP Tên học phần Số tín chỉ Ngành
1 AQ601 Scientific research methodology/
Phương pháp nghiên cứu khoa học
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
2 AQ602 Applied statistics in aquaculture/
Thống kê ứng dụng
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
3 AQ603 General aspects of Aquaculture/
Tổng quan về NTTS
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
4 AQ604 Tropical Aquatic ecosystems/
Sinh thái thủy vực nhiệt đới
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
5 AQ605 Feed and nultrition in aquaculture/
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
3 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
6 AQ606 Physiology of aquatic organisms/
Sinh lý động vật thủy sản
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
7 AQ607 Water quality management in tropical aquaculture systems/Quản lý chất lượng nước trong hệ thống nuôi trồng thủy sản nhiệt đới 2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
8 AQ608 Applied biotechnology in Aquaculture/Ứng dụng công nghệ sinh học trong NTTS 2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
9 AQ609 Fish health management/
Quản lý dịch bệnh thủy sản
3 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
10 AQ610 Aquaculture genetics/
Di truyền trong thủy sản
3 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
11 AQ611 Advanced Tropical fish culture/
Nuôi trồng thủy sản nhiệt đới nâng cao
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
12 AQ612 Advanced Tropical shellfish culture/Nuôi động vật thân mềm và giáp xác nhiệt đới nâng cao 2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
13 AQ613 Production and Value chains in aquaculture/Sản xuất và chuỗi giá trị thủy sản 2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
14 AQ614 Practical training on Aquaculture/Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản 3 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
15 AQ615 Bio-monitoring in the aquatic enviroments/Quan trắc sinh học môi trường nước 2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
16 AQ616 Aquatic toxicology/
Độc chất học thủy vực
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
17 AQ617 Applied immunilogy in aquaculture/Ứng dụng miễn dịch trong NTTS 2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
18 AQ618 Artemia culture/ Kỹ thuật nuôi Artemia 2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
19 AQ619 Technology of fisheries products processing/
Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
20 AQ620 Recirculation Aquaculture Systems (RAS)/
Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
21 AQ621 Quality assurance in aquaculture production chain/
Đảm bảo chất lượng trong chuỗi sản xuất thủy sản
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
22 AQ622 Food safety and hygiene of aquaculture products/Vệ sinh an toàn thực phẩm thủy sản 2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
23 AQ623 Applied Microbiology in aquaculture/
Vi sinh ứng dụng trong NTTS
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
24 AQ624 Application of GIS in aquaculture/
Ứng dụng GIS trong thủy sản
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
25 AQ625 Aquatic resources management/
Quản lý nguồn lợi thủy sản
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
26 AQ626 Aquaculture wetland Ecosystem services/
Dịch vụ hệ sinh thái đất ngập nước NTTS
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
27 AQ627 Planning for Aquaculture development/
Quy hoạch phát triển thủy sản
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
28 AQ628 Tropical aquaculture specialty/
Nuôi thủy đặc sản nhiệt đới
2 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
29 AQ900 MSc thesis/Luận văn tốt nghiệp 15 43S-Nuôi trồng thủy sản (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
30 TS601 Nguyên lý nuôi trồng thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
31 TS602 Sinh lý động vật thủy sản   2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
32 TS603 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản 3 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
33 TS605 Các hệ sinh thái thủy vực 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
34 TS606 Di truyền phân loại và quần thể 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
35 TS607 Độc chất học thủy vực 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
36 TS609 Di truyền thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
37 TS613 Quy hoạch và quản lý nuôi trồng thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
38 TS614 Kinh tế thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
39 TS616 Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
40 TS617 Anh văn nuôi trồng thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
41 TS619 Vệ sinh an toàn thực phẩm thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
42 TS621 Miễn dịch học nâng cao 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
43 TS623 Hệ thống thủy sản 2 60620118 - Hệ thống nông nghiệp
44 TS629 Phương pháp khảo sát nguồn lợi thủy sản 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
45 TS633 Quy hoạch và phát triển nghề cá 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
46 TS634 Luật và phân tích chính sách nghề cá  2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
47 TS639 Anh văn chuyên ngành 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
48 TS640 Xây dựng và thẩm định dự án thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
49 TS643 Khai thác thủy sản 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
50 TS645 Quan trắc sinh học môi trường nước 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
51 TS646 Ứng dụng vi sinh vật hữu ích trong quản lý chất lượng nước 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
52 TS649 Ứng dụng GIS trong quản lý nguồn lợi thủy sản 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
53 TSN601 Hệ thống sản xuất thủy sản nước mặn/lợ 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
54 TSN602 Hệ thống sản xuất thủy sản nước ngọt 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
55 TSN603 Chuyên đề tổng hợp kiến thức chuyên ngành 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
56 TSN604 Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản 3 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
57 TSN605 Ứng dụng GIS trong quản lý nuôi trồng thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
58 TSN606 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
59 TSN607 Chuyên đề tổng hợp kiến thức cơ sở 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
60 TSN608 Khoa học môi trường nước 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
61 TSN609 Quản lý chất lượng nước trong nuôi  trồng thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
62 TSN612 Quản lý dịch bệnh thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
63 TSN618 Hệ thống tuần hoàn nuôi trồng thủy sản 3 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
64 TSN900 Luận văn tốt nghiệp 10 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
65 TSQ601 Ngư loại học 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
66 TSQ602 Nguồn lợi thủy sinh vật 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
67 TSQ603 Chuyên đề tổng hợp kiến thức cơ sở NLTS 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
68 TSQ604 Nguyên lý quản lý tổng hợp vùng ven biển 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
69 TSQ605 Sinh học và sinh thái sinh vật biển 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
70 TSQ606 Đa dạng và bảo tồn nguồn lợi thủy sản 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
71 TSQ607 Thực tập giáo trình chuyên môn 3 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
72 TSQ608 Chuyên đề kiến thức chuyên ngành 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
73 TSQ609 Nuôi trồng thủy sản 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
74 TSQ610 Sinh học nghề cá 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
75 TSQ611 Di truyền quần thể thủy sinh vật 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
76 TSQ613 Quản lý chất lượng trong chuỗi sản xuất thủy sản 2 60620301 - Nuôi trồng thủy sản
60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
77 TSQ614 Phương pháp thu và phân tích số liệu nghề cá 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản
78 TSQ615 Quản lý chất lượng nước hệ thống nuôi thủy sản 2 60620305 - Quản lý nguồn lợi thủy sản

 




Số lượt truy cập

2280007
Hôm nay
Lượt truy cập
22
2280007