Chương trinh đào tạo Tiến sĩ
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số |
Chuyên ngành |
1 |
Nội tiết động vật thủy sản |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
2 |
Ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
3 |
Kỹ thuật tế bào |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
4 |
Miễn dịch học |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
5 |
Quan trắc chất lượng nước bằng biện pháp sinh học |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
6 |
Đa dạng và bảo tồn sinh vật nước ngọt |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
7 |
Đa dạng và bảo tồn sinh vật biển |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
8 |
Quản lý tổng hợp vùng ven biển |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
9 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế xã hội thủy sản nâng cao |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
10 |
Quy trình thẩm định dự án thủy sản |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
11 |
Công nghệ giống thủy sản |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
12 |
Dinh dưỡng và thức ăn trong sản xuất giống thủy sản |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
13 |
Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
14 |
Vi sinh vật hữu ích trong nuôi trồng thủy sản |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
15 |
Sinh lý Động vật Thủy sản hô hấp khí trời |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
16 |
Di truyền bảo tồn động vật thủy sản |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |
|
17 |
Thống kê ứng dụng và viết báo cáo khoa học |
2 |
62620301 - Nuôi trồng thủy sản |